Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-443.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-435.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-214.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-702.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75C-151.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-701.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-618.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-072.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-344.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-790.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-643.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-404.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-384.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-203.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
22C-097.86 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51K-819.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-694.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-310.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-629.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78C-741.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
75A-341.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64C-112.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
47A-705.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-854.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-449.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-292.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-647.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-963.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-732.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-249.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |