Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36A-940.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-321.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-457.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-044.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-742.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-230.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30K-824.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-873.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-692.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-100.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
85A-117.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-390.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
77C-263.66 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
51K-934.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-753.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-595.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-160.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51M-150.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19C-271.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-108.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-434.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
95A-117.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
76C-159.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
23A-131.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34C-384.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36A-994.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-350.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-175.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-372.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43D-008.88 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |