Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-951.88 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-740.66 - Thái Nguyên Xe Con -
47C-343.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
15K-440.88 - Hải Phòng Xe Con -
84B-020.86 - Trà Vinh Xe Khách -
30K-650.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-284.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-192.66 - Hải Phòng Xe Con -
93A-463.68 - Bình Phước Xe Con -
68C-184.86 - Kiên Giang Xe Tải -
97A-076.66 - Bắc Kạn Xe Con -
30K-837.68 - Hà Nội Xe Con -
66A-244.66 - Đồng Tháp Xe Con -
89A-493.88 - Hưng Yên Xe Con -
79A-485.66 - Khánh Hòa Xe Con -
19A-584.88 - Phú Thọ Xe Con -
47C-374.88 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-481.88 - Đồng Nai Xe Con -
22C-114.88 - Tuyên Quang Xe Tải -
30L-531.66 - Hà Nội Xe Con -
72A-742.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30M-275.88 - Hà Nội Xe Con -
82A-163.88 - Kon Tum Xe Con -
51L-138.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-782.68 - Bắc Giang Xe Con -
38A-601.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-758.68 - Hải Dương Xe Con -
35A-421.68 - Ninh Bình Xe Con -
92A-395.66 - Quảng Nam Xe Con -
88A-641.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -