Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-980.68 - Hà Nội Xe Con -
22A-230.88 - Tuyên Quang Xe Con -
98A-692.68 - Bắc Giang Xe Con -
28C-100.86 - Hòa Bình Xe Tải -
85A-117.88 - Ninh Thuận Xe Con -
17A-390.66 - Thái Bình Xe Con -
77C-263.66 - Bình Định Xe Tải -
99A-753.86 - Bắc Ninh Xe Con -
49A-595.88 - Lâm Đồng Xe Con -
64A-160.88 - Vĩnh Long Xe Con -
30K-794.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-259.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51M-150.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
19C-271.86 - Phú Thọ Xe Tải -
95A-117.66 - Hậu Giang Xe Con -
76C-159.88 - Quảng Ngãi Xe Tải -
30K-764.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-714.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-055.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
23A-131.66 - Hà Giang Xe Con -
34C-384.86 - Hải Dương Xe Tải -
36A-994.66 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-350.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-175.86 - Vĩnh Long Xe Con -
60K-372.66 - Đồng Nai Xe Con -
43D-008.88 - Đà Nẵng Xe tải van -
29K-069.88 - Hà Nội Xe Tải -
51L-092.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-615.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
78B-020.86 - Phú Yên Xe Khách -