Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-222.22 1.580.000.000 Lạng Sơn Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30L-009.09 150.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:45
71A-188.88 425.000.000 Bến Tre Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30K-722.22 120.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:45
88A-689.89 265.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/12/2023 - 08:45
30K-777.74 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/12/2023 - 08:00
51D-979.79 760.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 26/12/2023 - 08:00
67A-288.88 570.000.000 An Giang Xe Con 26/12/2023 - 08:00
51L-063.63 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/12/2023 - 08:00
75A-345.45 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-060.60 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-363.63 80.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
92A-388.88 290.000.000 Quảng Nam Xe Con 25/12/2023 - 16:30
89A-439.39 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/12/2023 - 16:30
61K-336.36 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-696.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
37K-285.85 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/12/2023 - 16:30
19A-593.93 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-696.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-695.95 155.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
24A-266.66 845.000.000 Lào Cai Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-057.57 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
73A-323.23 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-696.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
14A-863.86 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
30K-683.68 350.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 16:30
51L-060.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 16:30
72A-766.66 235.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/12/2023 - 15:45
20A-722.22 115.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/12/2023 - 15:45
14A-862.86 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/12/2023 - 15:45