Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 23A-144.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 49A-663.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47A-670.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60C-675.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 22A-216.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 60C-672.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 78A-216.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 51L-227.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15C-430.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 28A-203.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 85A-120.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 36C-442.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51K-954.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77C-235.66 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 36K-020.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30K-607.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-229.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 24C-141.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 61K-326.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49C-328.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 75A-324.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 30L-002.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-750.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51B-714.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 92C-265.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 51D-926.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-152.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-721.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69C-090.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
| 24A-259.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |