Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-117.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61C-549.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-715.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-327.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-664.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-673.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-610.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-403.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61C-632.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-925.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-231.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-933.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-271.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-639.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
26A-201.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-440.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-293.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-551.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-704.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-791.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-360.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-039.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-106.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-204.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
35B-022.68 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
67A-285.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
11C-070.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
62A-381.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-400.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-139.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |