Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-384.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-514.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-757.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-743.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-477.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-820.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-810.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-354.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-359.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-623.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-180.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-545.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-827.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-719.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-455.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-097.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-527.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-231.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-258.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-220.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
89C-308.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30K-492.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-674.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-220.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-365.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98C-314.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-748.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-371.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-381.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-351.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |