Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93C-193.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 69A-154.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 37C-511.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 43C-281.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 34A-738.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-347.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-250.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 76A-297.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20B-031.88 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 21A-176.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51M-105.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 69A-139.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 79C-209.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 30L-120.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-517.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 90A-273.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-722.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-141.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 73A-319.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88C-275.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 76A-259.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30K-645.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-723.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-732.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 79A-532.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-715.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-722.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-793.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-317.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 18D-009.68 | - | Nam Định | Xe tải van | - |