Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-124.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-504.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-318.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30K-834.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-034.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-391.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-272.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-720.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-175.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
92A-376.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-431.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61C-550.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89C-314.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37K-295.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-328.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-485.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88B-021.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
29K-087.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-651.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-371.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-448.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49D-017.68 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
51L-241.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-910.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-563.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
98A-635.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-417.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-394.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-394.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
68A-320.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |