Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-394.86 | - | Long An | Xe Con | - |
51K-842.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-558.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-661.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-248.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-830.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-525.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-042.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-321.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-482.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51K-930.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-261.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
22A-212.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-478.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-843.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-273.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-672.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-647.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-184.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-331.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-181.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-490.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-905.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-277.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-244.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-104.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
77A-369.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-671.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-893.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |