Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-209.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51L-375.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-624.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47D-024.66 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
76A-240.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-672.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-462.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69A-156.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30K-554.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-518.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-095.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43C-281.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
99A-740.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-711.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-309.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88C-262.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-703.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-413.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
70C-188.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60K-339.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12B-015.88 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
15K-164.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-630.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69C-092.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30K-417.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-817.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-421.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-574.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-075.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-482.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |