Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-854.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-792.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-573.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
83A-160.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
66A-272.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-424.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-630.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-479.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-348.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-944.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-763.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-015.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-743.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-457.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-530.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-750.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-308.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-094.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-545.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-419.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18C-144.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-404.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92C-234.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-381.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-260.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-443.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-482.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-645.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36A-971.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-317.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |