Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25C-048.68 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
12A-220.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-005.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-303.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-032.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-732.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-515.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-390.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-169.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-292.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51K-884.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-710.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-730.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-785.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-402.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-755.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38C-213.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
34A-748.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
25A-070.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
73A-307.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88A-631.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-673.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-465.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-582.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-980.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-729.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-483.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-734.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-562.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51K-945.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |