Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 65D-005.68 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 20A-739.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-174.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51M-092.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 60C-676.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51L-349.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-171.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-732.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-159.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 28A-209.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 24A-243.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37C-510.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 34A-712.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-132.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 63C-198.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 88C-260.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 76A-289.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-690.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51N-148.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 74C-144.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 72A-775.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-470.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 24A-267.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 81A-457.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 30K-837.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-829.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 34A-728.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-142.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 73A-310.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88C-276.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |