Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88C-262.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47A-703.88 - Đắk Lắk Xe Con -
70C-188.68 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-339.66 - Đồng Nai Xe Con -
12B-015.88 - Lạng Sơn Xe Khách -
15K-164.68 - Hải Phòng Xe Con -
98A-630.88 - Bắc Giang Xe Con -
69C-092.88 - Cà Mau Xe Tải -
65A-482.68 - Cần Thơ Xe Con -
99A-702.66 - Bắc Ninh Xe Con -
88A-677.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-623.86 - Đắk Lắk Xe Con -
19A-536.68 - Phú Thọ Xe Con -
51L-917.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29D-602.66 - Hà Nội Xe tải van -
30L-507.86 - Hà Nội Xe Con -
51D-980.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
72C-224.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
93A-432.68 - Bình Phước Xe Con -
28A-208.68 - Hòa Bình Xe Con -
24A-245.66 - Lào Cai Xe Con -
38D-023.86 - Hà Tĩnh Xe tải van -
51L-449.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-397.88 - Bình Dương Xe Con -
99A-744.88 - Bắc Ninh Xe Con -
12C-132.88 - Lạng Sơn Xe Tải -
74A-228.66 - Quảng Trị Xe Con -
19A-554.66 - Phú Thọ Xe Con -
76A-230.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-708.86 - Thái Nguyên Xe Con -