Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-413.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-458.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-160.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20A-887.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-941.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-767.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-169.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
14C-384.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-762.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-884.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-150.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-765.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-357.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-318.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-542.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-801.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35C-170.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
92C-226.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92A-355.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
89A-425.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-478.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
14C-384.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-508.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
75B-031.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
29K-093.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-178.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-723.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-441.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-478.88 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-517.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |