Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-112.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
37C-529.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-282.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-350.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-484.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-281.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-139.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
34A-801.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82C-084.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-232.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-207.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-089.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76D-014.66 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
51D-982.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-407.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-728.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-224.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-252.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37D-033.88 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
19C-218.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
71A-219.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-348.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-270.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-240.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
90A-230.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-781.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73C-165.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-129.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
76A-240.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-722.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |