Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-431.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-631.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 61K-361.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99D-017.86 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 38C-208.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 25A-074.68 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 83C-119.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 63A-274.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30L-140.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49C-334.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 37K-220.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36K-015.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-712.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-476.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 72A-730.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 81A-381.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 30L-087.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-478.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-402.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 35C-149.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 17A-415.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-277.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 30L-062.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-439.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-481.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-598.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-710.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 95A-138.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 43A-801.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-371.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |