Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-165.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
79A-501.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-344.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
20A-752.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-487.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-951.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20B-036.68 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
30L-145.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-200.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-354.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95B-019.88 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
30L-093.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-597.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35C-159.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
92A-403.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-430.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-619.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-414.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-342.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-587.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-762.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-462.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-319.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-394.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-975.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30K-843.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-197.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-783.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79C-229.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30K-421.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |