Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-533.68 - Phú Thọ Xe Con -
70C-190.68 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-438.68 - Đồng Nai Xe Con -
83A-197.68 - Sóc Trăng Xe Con -
30K-763.86 - Hà Nội Xe Con -
72A-705.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-448.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-675.86 - Bắc Giang Xe Con -
90C-154.88 - Hà Nam Xe Tải -
30L-101.86 - Hà Nội Xe Con -
61K-393.66 - Bình Dương Xe Con -
34A-700.66 - Hải Dương Xe Con -
18D-009.88 - Nam Định Xe tải van -
19A-545.86 - Phú Thọ Xe Con -
76A-280.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
70A-513.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-385.68 - Đồng Nai Xe Con -
36K-284.66 - Thanh Hóa Xe Con -
30K-460.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-232.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72B-041.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Khách -
93A-435.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-671.86 - Bắc Giang Xe Con -
89C-307.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-479.66 - Khánh Hòa Xe Con -
51L-076.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-846.86 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-297.88 - Bình Định Xe Con -
34A-765.88 - Hải Dương Xe Con -
12A-221.86 - Lạng Sơn Xe Con -