Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-067.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-269.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-057.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-069.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-844.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-167.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-721.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-414.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-407.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-407.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-194.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-672.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-208.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-281.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-447.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-321.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70A-520.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-481.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72D-014.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
29K-099.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-981.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-290.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-640.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-153.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-351.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-287.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-712.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-377.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-204.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-465.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |