Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-653.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48C-094.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
37K-317.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-549.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-041.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-724.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-627.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-316.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-149.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-464.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-409.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-813.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-321.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-181.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-575.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88A-624.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86C-193.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-464.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-624.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-507.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67A-342.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
88A-790.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-406.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-970.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-404.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-750.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
90C-136.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
30K-594.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-273.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-177.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |