Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-874.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-759.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 81A-369.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 34C-451.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 79A-523.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-325.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-497.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 43B-064.68 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 30K-703.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-930.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-748.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 95A-142.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 94A-095.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-547.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 62C-187.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 92C-229.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 30K-597.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-412.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 19A-543.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 47C-315.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30L-073.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-738.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-145.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-200.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-423.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79D-010.88 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 93A-444.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51K-917.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38A-535.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 35A-380.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |