Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-305.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-281.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-637.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-873.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-125.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-384.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68A-290.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78A-191.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-344.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20C-280.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21C-097.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
19A-730.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-206.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-432.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-736.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11C-070.86 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
28A-199.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95C-078.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
76C-162.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
36C-437.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-941.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-708.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-502.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-185.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-707.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
73C-191.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
76A-285.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
97C-050.88 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
61K-355.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-718.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |