Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-302.86 - Hà Nội Xe Con -
15C-427.88 - Hải Phòng Xe Tải -
28A-206.68 - Hòa Bình Xe Con -
95A-110.68 - Hậu Giang Xe Con -
76C-161.86 - Quảng Ngãi Xe Tải -
36K-122.86 - Thanh Hóa Xe Con -
98A-867.66 - Bắc Giang Xe Con -
51K-897.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-211.68 - Cần Thơ Xe Tải -
61K-305.66 - Bình Dương Xe Con -
77C-235.68 - Bình Định Xe Tải -
49A-654.68 - Lâm Đồng Xe Con -
78A-202.88 - Phú Yên Xe Con -
64A-180.88 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-670.68 - Đắk Lắk Xe Con -
20C-288.86 - Thái Nguyên Xe Tải -
21A-189.68 - Yên Bái Xe Con -
98A-707.66 - Bắc Giang Xe Con -
11A-107.86 - Cao Bằng Xe Con -
28A-232.86 - Hòa Bình Xe Con -
85A-114.68 - Ninh Thuận Xe Con -
51L-602.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-230.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-470.68 - Đồng Nai Xe Con -
30L-001.86 - Hà Nội Xe Con -
21A-170.68 - Yên Bái Xe Con -
60C-709.88 - Đồng Nai Xe Tải -
51D-937.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-385.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-237.88 - Hòa Bình Xe Con -