Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-954.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-770.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-931.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-382.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
85A-115.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17C-201.66 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
60K-625.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-775.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-600.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-162.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-392.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-643.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51N-060.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20C-288.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30K-715.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-437.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
95A-119.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
76C-165.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
98A-880.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-351.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-202.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
61K-312.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-397.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-649.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-405.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-218.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21C-102.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51L-903.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78C-127.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
51L-326.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |