Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-359.88 - Bình Dương Xe Con -
82C-075.86 - Kon Tum Xe Tải -
75A-317.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-605.88 - Đắk Lắk Xe Con -
30L-169.86 - Hà Nội Xe Con -
36C-450.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
21A-187.66 - Yên Bái Xe Con -
92C-261.68 - Quảng Nam Xe Tải -
69C-090.88 - Cà Mau Xe Tải -
37C-486.88 - Nghệ An Xe Tải -
76A-242.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-444.66 - Đồng Nai Xe Con -
15K-141.66 - Hải Phòng Xe Con -
61K-303.88 - Bình Dương Xe Con -
77A-289.86 - Bình Định Xe Con -
30K-728.66 - Hà Nội Xe Con -
43C-289.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
21A-194.66 - Yên Bái Xe Con -
60K-478.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-250.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
76C-178.66 - Quảng Ngãi Xe Tải -
72C-225.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
24C-149.68 - Lào Cai Xe Tải -
37C-487.66 - Nghệ An Xe Tải -
19C-215.88 - Phú Thọ Xe Tải -
66C-158.88 - Đồng Tháp Xe Tải -
15K-184.88 - Hải Phòng Xe Con -
65A-394.68 - Cần Thơ Xe Con -
61K-287.86 - Bình Dương Xe Con -
99A-749.68 - Bắc Ninh Xe Con -