Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-065.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-412.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-540.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-063.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-287.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-627.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-405.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-197.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
60C-780.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-783.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23C-078.66 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
78C-740.68 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
14A-907.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
64C-108.66 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
93C-201.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-101.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-672.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-340.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-385.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-380.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-646.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-897.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-293.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-240.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-315.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-171.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-708.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-070.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-871.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22C-099.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |