Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-708.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
18A-401.39 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
37C-526.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
83A-167.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
99A-708.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
17A-424.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
76A-305.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-770.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-737.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
95A-112.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
70A-490.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51M-006.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
76C-161.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
47A-704.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-790.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
20A-729.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
66A-264.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
25A-074.79 | - | Lai Châu | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-467.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
85A-130.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-081.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
67C-173.39 | - | An Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-426.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51L-321.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
98A-717.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30K-962.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
51K-987.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
79A-503.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
17A-419.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |
30L-089.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 14:15 |