Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-979.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
79A-569.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
47C-399.93 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
49A-769.99 60.000.000 Lâm Đồng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-969.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-977.77 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-999.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
63A-335.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14K-000.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14A-998.68 140.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-887.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-888.59 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-868.99 345.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-886.96 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-466.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
89A-558.68 150.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:45
90A-289.98 75.000.000 Hà Nam Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-255.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-488.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-528.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-536.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-562.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-680.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-687.68 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93A-515.15 50.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-558.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-566.99 180.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-597.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-630.00 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-677.88 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45