Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-064.66 - Hà Nội Xe Tải -
72A-767.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-420.68 - Bình Phước Xe Con -
98A-649.88 - Bắc Giang Xe Con -
81A-380.66 - Gia Lai Xe Con -
30L-072.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-780.86 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-654.88 - Bắc Ninh Xe Con -
83C-122.68 - Sóc Trăng Xe Tải -
17C-201.68 - Thái Bình Xe Tải -
63A-273.88 - Tiền Giang Xe Con -
88A-637.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-417.88 - Đồng Nai Xe Con -
70A-477.86 - Tây Ninh Xe Con -
81A-362.66 - Gia Lai Xe Con -
34C-441.68 - Hải Dương Xe Tải -
30K-717.66 - Hà Nội Xe Con -
65A-401.66 - Cần Thơ Xe Con -
61K-397.68 - Bình Dương Xe Con -
99A-694.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-791.86 - Hải Dương Xe Con -
83A-176.68 - Sóc Trăng Xe Con -
63A-291.88 - Tiền Giang Xe Con -
89A-463.66 - Hưng Yên Xe Con -
14C-403.86 - Quảng Ninh Xe Tải -
43A-944.88 - Đà Nẵng Xe Con -
20A-900.68 - Thái Nguyên Xe Con -
30L-100.68 - Hà Nội Xe Con -
72A-756.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-391.66 - Gia Lai Xe Con -