Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-587.88 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-877.66 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-517.88 - Tây Ninh Xe Con -
67A-344.86 - An Giang Xe Con -
29K-173.88 - Hà Nội Xe Tải -
30L-104.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-499.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-120.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-674.86 - Bắc Giang Xe Con -
34A-712.68 - Hải Dương Xe Con -
35A-372.86 - Ninh Bình Xe Con -
84C-113.66 - Trà Vinh Xe Tải -
88A-631.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
48A-192.88 - Đắk Nông Xe Con -
97A-077.68 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-415.86 - Hưng Yên Xe Con -
68C-165.86 - Kiên Giang Xe Tải -
70A-471.86 - Tây Ninh Xe Con -
60K-434.88 - Đồng Nai Xe Con -
72D-013.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe tải van -
21A-223.88 - Yên Bái Xe Con -
51L-348.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-013.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-612.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71A-190.66 - Bến Tre Xe Con -
88A-690.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
86A-276.86 - Bình Thuận Xe Con -
81A-385.86 - Gia Lai Xe Con -
68A-324.88 - Kiên Giang Xe Con -
36K-072.68 - Thanh Hóa Xe Con -