Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-446.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-234.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51D-927.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-184.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-723.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95A-108.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
37C-482.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-251.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-296.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-283.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-741.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-128.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
49C-344.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-282.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51N-034.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-922.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-216.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-653.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-145.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
95A-115.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
24A-263.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-480.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-247.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-291.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-405.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-297.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-225.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-121.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73C-165.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74A-241.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |