Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-149.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
75C-146.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
15C-431.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
67A-260.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
28A-241.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-109.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
76C-164.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
66A-310.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51K-846.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-710.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-142.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34C-397.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
64A-171.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-384.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-473.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-247.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60C-673.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-975.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-223.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
29K-071.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-460.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
28A-227.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-281.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-237.66 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-700.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23C-077.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37K-224.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-524.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-734.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-096.88 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |