Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-217.66 - Nghệ An Xe Con -
75A-326.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-376.88 - Đồng Nai Xe Con -
29K-041.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-748.66 - Hà Nội Xe Con -
22A-206.88 - Tuyên Quang Xe Con -
51M-197.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-871.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-070.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-240.88 - Hòa Bình Xe Con -
85A-129.88 - Ninh Thuận Xe Con -
77C-263.86 - Bình Định Xe Tải -
60K-658.86 - Đồng Nai Xe Con -
51K-744.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-959.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-414.86 - Cần Thơ Xe Con -
99A-657.68 - Bắc Ninh Xe Con -
64A-181.88 - Vĩnh Long Xe Con -
60K-422.66 - Đồng Nai Xe Con -
67A-296.86 - An Giang Xe Con -
98A-653.66 - Bắc Giang Xe Con -
98C-389.88 - Bắc Giang Xe Tải -
51L-257.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-330.68 - Bình Dương Xe Con -
75A-352.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-182.88 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-682.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-341.68 - Đồng Nai Xe Con -
21C-095.86 - Yên Bái Xe Tải -
60C-670.68 - Đồng Nai Xe Tải -