Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-471.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-079.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-449.86 - Hà Nội Xe Con -
93A-451.86 - Bình Phước Xe Con -
89C-304.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-483.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-702.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-839.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-489.68 - Cần Thơ Xe Con -
25C-049.88 - Lai Châu Xe Tải -
47C-319.86 - Đắk Lắk Xe Tải -
79A-508.86 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-285.66 - Nghệ An Xe Con -
20A-732.68 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-419.68 - Đồng Nai Xe Con -
51K-872.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-736.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30L-071.66 - Hà Nội Xe Con -
43A-798.66 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-432.86 - Cần Thơ Xe Con -
73A-310.66 - Quảng Bình Xe Con -
88C-278.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
51D-916.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-235.86 - Nghệ An Xe Con -
36A-950.66 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-510.86 - Tây Ninh Xe Con -
60K-460.66 - Đồng Nai Xe Con -
51N-024.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-774.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-794.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -