Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-710.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-072.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84C-111.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
24C-143.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
85A-125.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
61K-259.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-730.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-624.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-004.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-229.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60C-709.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-254.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92D-012.68 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
70A-506.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-929.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-251.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99A-890.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-292.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82C-084.86 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-657.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37C-505.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14A-840.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-002.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-271.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-204.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-131.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-996.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-272.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19C-218.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51L-094.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |