Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-241.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
21A-182.88 - Yên Bái Xe Con -
18A-387.88 - Nam Định Xe Con -
30K-410.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-802.66 - Hà Nội Xe Con -
69A-133.68 - Cà Mau Xe Con -
24A-240.88 - Lào Cai Xe Con -
37C-502.86 - Nghệ An Xe Tải -
69C-105.66 - Cà Mau Xe Tải -
51L-329.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-038.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-403.68 - Cần Thơ Xe Con -
61K-304.68 - Bình Dương Xe Con -
99A-721.88 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-843.86 - Hải Dương Xe Con -
82A-124.66 - Kon Tum Xe Con -
88C-283.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
65D-005.66 - Cần Thơ Xe tải van -
20A-681.66 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-182.66 - Yên Bái Xe Con -
14C-465.66 - Quảng Ninh Xe Tải -
60K-436.66 - Đồng Nai Xe Con -
15K-141.88 - Hải Phòng Xe Con -
93C-175.66 - Bình Phước Xe Tải -
98A-701.68 - Bắc Giang Xe Con -
79A-524.66 - Khánh Hòa Xe Con -
24A-294.88 - Lào Cai Xe Con -
77A-309.66 - Bình Định Xe Con -
34A-702.68 - Hải Dương Xe Con -
82A-127.88 - Kon Tum Xe Con -