Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-250.88 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-420.66 - Hà Nội Xe Con -
81A-396.86 - Gia Lai Xe Con -
79A-477.66 - Khánh Hòa Xe Con -
49A-639.88 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-595.86 - Phú Thọ Xe Con -
20A-762.66 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-484.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-734.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
82D-011.68 - Kon Tum Xe tải van -
30K-897.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-394.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-802.88 - Đà Nẵng Xe Con -
98C-308.68 - Bắc Giang Xe Tải -
92A-412.86 - Quảng Nam Xe Con -
30K-427.66 - Hà Nội Xe Con -
47A-679.66 - Đắk Lắk Xe Con -
15B-056.88 - Hải Phòng Xe Khách -
70C-218.68 - Tây Ninh Xe Tải -
51L-294.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-254.66 - Hải Phòng Xe Con -
30M-411.68 - Hà Nội Xe Con -
62B-031.86 - Long An Xe Khách -
30L-047.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-146.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-250.88 - Bình Dương Xe Con -
98C-309.88 - Bắc Giang Xe Tải -
34A-785.68 - Hải Dương Xe Con -
62A-359.68 - Long An Xe Con -
18A-375.66 - Nam Định Xe Con -