Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-430.68 - Hà Nội Xe Con -
14A-801.68 - Quảng Ninh Xe Con -
36K-027.86 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-504.66 - Tây Ninh Xe Con -
30L-202.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-840.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-058.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-290.88 - Bình Dương Xe Con -
62C-194.88 - Long An Xe Tải -
18C-154.66 - Nam Định Xe Tải -
92A-369.88 - Quảng Nam Xe Con -
26C-133.66 - Sơn La Xe Tải -
66A-249.66 - Đồng Tháp Xe Con -
97C-040.86 - Bắc Kạn Xe Tải -
81A-375.88 - Gia Lai Xe Con -
89A-435.86 - Hưng Yên Xe Con -
49A-606.88 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-358.86 - Nghệ An Xe Con -
20A-697.68 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-471.86 - Đồng Nai Xe Con -
75A-399.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
29K-036.68 - Hà Nội Xe Tải -
15K-190.88 - Hải Phòng Xe Con -
77B-038.88 - Bình Định Xe Khách -
30K-415.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-570.88 - Hà Nội Xe Con -
98A-750.66 - Bắc Giang Xe Con -
34A-725.86 - Hải Dương Xe Con -
62A-414.66 - Long An Xe Con -
92A-387.88 - Quảng Nam Xe Con -