Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-594.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-477.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-325.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
70B-034.66 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
30K-785.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-127.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-748.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-481.68 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-507.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-416.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-321.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-277.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-287.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99D-017.66 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
35A-391.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-367.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63C-205.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
49A-597.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-430.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-482.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24D-010.88 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
30K-401.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-171.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71C-118.68 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
92C-234.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
26C-134.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
17A-425.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48C-098.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
66A-249.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
81A-375.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |