Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-301.88 - Nghệ An Xe Con -
36K-108.86 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-425.66 - Đồng Nai Xe Con -
30M-114.88 - Hà Nội Xe Con -
49D-015.66 - Lâm Đồng Xe tải van -
49C-328.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
51L-352.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-391.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67C-165.86 - An Giang Xe Tải -
98A-716.88 - Bắc Giang Xe Con -
71A-182.66 - Bến Tre Xe Con -
38A-584.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
92A-394.86 - Quảng Nam Xe Con -
26A-182.86 - Sơn La Xe Con -
17A-413.66 - Thái Bình Xe Con -
84A-117.86 - Trà Vinh Xe Con -
48A-197.68 - Đắk Nông Xe Con -
66A-227.88 - Đồng Tháp Xe Con -
81C-235.68 - Gia Lai Xe Tải -
68A-320.86 - Kiên Giang Xe Con -
49A-641.86 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-497.66 - Tây Ninh Xe Con -
47A-621.88 - Đắk Lắk Xe Con -
21C-113.66 - Yên Bái Xe Tải -
30L-033.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-890.66 - Hà Nội Xe Con -
18A-499.86 - Nam Định Xe Con -
30L-031.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-284.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-806.86 - Đà Nẵng Xe Con -