Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-139.68 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
17A-406.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84C-113.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
88A-697.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-227.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97A-074.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
81A-400.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-445.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-594.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-715.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-475.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-473.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-450.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-334.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-762.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-569.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-438.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-534.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-096.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-502.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-165.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
61K-391.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-170.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-401.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-415.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-410.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
84A-113.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
68C-160.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
60K-346.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-503.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |