Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35C-185.86 - Ninh Bình Xe Tải -
51K-901.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67A-275.86 - An Giang Xe Con -
51K-873.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-278.68 - Bình Thuận Xe Con -
99A-649.66 - Bắc Ninh Xe Con -
37K-312.66 - Nghệ An Xe Con -
78A-191.86 - Phú Yên Xe Con -
75A-329.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
86C-210.88 - Bình Thuận Xe Tải -
29K-055.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-687.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-072.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11A-105.86 - Cao Bằng Xe Con -
85A-118.86 - Ninh Thuận Xe Con -
77A-366.86 - Bình Định Xe Con -
51K-850.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-293.86 - Bình Thuận Xe Con -
99A-761.86 - Bắc Ninh Xe Con -
78A-190.66 - Phú Yên Xe Con -
75A-330.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-172.88 - Vĩnh Long Xe Con -
51N-104.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19C-271.66 - Phú Thọ Xe Tải -
30K-953.66 - Hà Nội Xe Con -
15D-046.86 - Hải Phòng Xe tải van -
98A-719.66 - Bắc Giang Xe Con -
95C-080.66 - Hậu Giang Xe Tải -
85A-132.86 - Ninh Thuận Xe Con -
94C-083.88 - Bạc Liêu Xe Tải -