Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-927.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-221.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-027.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-776.88 - Đà Nẵng Xe Con -
67A-275.66 - An Giang Xe Con -
61K-252.66 - Bình Dương Xe Con -
98A-650.66 - Bắc Giang Xe Con -
26A-187.66 - Sơn La Xe Con -
89C-302.68 - Hưng Yên Xe Tải -
68A-301.86 - Kiên Giang Xe Con -
49A-647.66 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-292.66 - Nghệ An Xe Con -
47A-618.66 - Đắk Lắk Xe Con -
61B-046.68 - Bình Dương Xe Khách -
51L-294.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-045.66 - Hà Nội Xe Tải -
98A-624.88 - Bắc Giang Xe Con -
62A-394.68 - Long An Xe Con -
84A-121.68 - Trà Vinh Xe Con -
61C-542.68 - Bình Dương Xe Tải -
86A-281.86 - Bình Thuận Xe Con -
14A-830.66 - Quảng Ninh Xe Con -
75C-143.88 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
47A-594.68 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-540.86 - Hà Nội Xe Con -
51D-937.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98A-632.88 - Bắc Giang Xe Con -
62A-405.86 - Long An Xe Con -
18A-401.68 - Nam Định Xe Con -
92A-361.68 - Quảng Nam Xe Con -