Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-409.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-504.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-710.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-921.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-129.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-298.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-264.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-560.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-371.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-378.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-375.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-607.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-206.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99C-303.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-417.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-291.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-840.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-617.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-474.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-374.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-527.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
85C-078.88 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
67A-294.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-673.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-434.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-402.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-198.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-701.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-098.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-694.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |