Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-376.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-247.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-501.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79B-039.86 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
14A-887.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-511.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-340.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15K-490.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
84C-125.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30K-829.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-096.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-760.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
60C-766.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
68A-365.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30K-642.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-105.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-469.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-470.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-480.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-642.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-365.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72A-727.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-278.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-125.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30L-027.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-295.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-093.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-370.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98C-314.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-757.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |