Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-260.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-052.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-409.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-284.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
63A-296.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-002.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-253.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-160.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
27A-103.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-411.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-562.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-843.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-948.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-770.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-258.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
89C-312.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51L-393.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-707.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
25A-072.68 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
12A-232.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
88A-645.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-259.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-943.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-510.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-260.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-827.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-054.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-973.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-303.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-640.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |