Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 17C-187.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 63A-284.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-637.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 60K-409.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36K-095.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-763.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-462.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 29D-561.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 51K-953.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-834.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-267.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-782.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-729.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 30L-100.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-361.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 35C-152.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 17A-437.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-294.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66C-158.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 14C-379.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 81C-243.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 95D-026.88 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
| 94A-096.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 34A-795.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 92A-387.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 83A-169.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 17A-440.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-284.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-675.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 89A-417.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |