Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-758.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-376.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-743.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-141.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
34C-382.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
64A-169.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-654.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-405.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-307.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-433.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
11A-115.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28A-213.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-115.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
85A-132.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
66A-302.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51K-971.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-074.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-203.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
36K-030.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-361.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-415.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-404.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60D-016.86 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
78A-220.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
15C-460.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
95A-117.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
24C-154.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
18A-372.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98B-047.66 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
61K-263.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |