Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 82A-145.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 47A-701.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76C-161.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 20A-673.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 22A-210.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51D-916.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-247.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72C-224.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 61K-278.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 98A-702.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-150.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 24A-246.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 37C-479.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 19C-218.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 11C-087.86 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 51L-201.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-249.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-290.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 47A-645.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 20A-697.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-439.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-247.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51D-932.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-012.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-257.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 37C-506.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 65A-442.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 34A-731.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-350.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-238.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |