Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-349.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
22C-102.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51K-875.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-374.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-227.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-884.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
64C-113.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51L-190.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-186.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
85C-076.88 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
22A-248.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51K-910.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-280.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
68A-318.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
75A-332.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-180.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-629.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-458.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-071.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-137.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-219.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
18A-500.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28C-099.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
85A-135.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51K-934.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-973.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-191.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
99A-705.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-321.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-646.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |