Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73C-193.88 - Quảng Bình Xe Tải -
51L-062.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-245.66 - Hòa Bình Xe Con -
95A-119.66 - Hậu Giang Xe Con -
24A-254.68 - Lào Cai Xe Con -
76A-293.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
99D-024.66 - Bắc Ninh Xe tải van -
30K-454.66 - Hà Nội Xe Con -
65A-432.66 - Cần Thơ Xe Con -
61K-359.88 - Bình Dương Xe Con -
82C-075.86 - Kon Tum Xe Tải -
75A-317.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-605.88 - Đắk Lắk Xe Con -
36C-450.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
21A-187.66 - Yên Bái Xe Con -
92C-261.68 - Quảng Nam Xe Tải -
51D-927.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-237.86 - Hải Phòng Xe Con -
69C-090.88 - Cà Mau Xe Tải -
37C-486.88 - Nghệ An Xe Tải -
76A-242.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
51L-290.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-303.88 - Bình Dương Xe Con -
77A-289.86 - Bình Định Xe Con -
21A-194.66 - Yên Bái Xe Con -
60K-478.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-250.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
76C-178.66 - Quảng Ngãi Xe Tải -
47A-706.66 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-487.66 - Hà Nội Xe Con -