Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
64A-159.68 - Vĩnh Long Xe Con -
20C-261.88 - Thái Nguyên Xe Tải -
19C-274.66 - Phú Thọ Xe Tải -
30L-154.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-576.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-432.68 - Hải Phòng Xe Tải -
85A-130.86 - Ninh Thuận Xe Con -
66A-311.66 - Đồng Tháp Xe Con -
51L-380.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34C-383.68 - Hải Dương Xe Tải -
78A-191.88 - Phú Yên Xe Con -
36K-040.68 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-353.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-410.68 - Đồng Nai Xe Con -
30K-492.68 - Hà Nội Xe Con -
21C-097.68 - Yên Bái Xe Tải -
51L-145.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-433.88 - Hải Phòng Xe Tải -
28A-204.88 - Hòa Bình Xe Con -
36C-435.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
61K-383.66 - Bình Dương Xe Con -
77C-236.68 - Bình Định Xe Tải -
99A-735.68 - Bắc Ninh Xe Con -
37K-214.86 - Nghệ An Xe Con -
30K-460.88 - Hà Nội Xe Con -
20A-741.68 - Thái Nguyên Xe Con -
51M-261.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-274.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
24C-150.86 - Lào Cai Xe Tải -
76A-289.66 - Quảng Ngãi Xe Con -