Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
85A-135.66 - Ninh Thuận Xe Con -
51K-745.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-015.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77C-237.68 - Bình Định Xe Tải -
99A-711.66 - Bắc Ninh Xe Con -
78A-189.66 - Phú Yên Xe Con -
75A-344.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30K-441.68 - Hà Nội Xe Con -
60C-711.68 - Đồng Nai Xe Tải -
37K-493.66 - Nghệ An Xe Con -
84C-111.68 - Trà Vinh Xe Tải -
15D-044.66 - Hải Phòng Xe tải van -
98A-740.86 - Bắc Giang Xe Con -
24C-143.66 - Lào Cai Xe Tải -
51L-561.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-295.68 - Bình Dương Xe Con -
77A-307.66 - Bình Định Xe Con -
78A-190.88 - Phú Yên Xe Con -
75A-364.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60C-705.88 - Đồng Nai Xe Tải -
30L-003.86 - Hà Nội Xe Con -
93C-208.68 - Bình Phước Xe Tải -
22A-235.68 - Tuyên Quang Xe Con -
60C-710.88 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-242.88 - Hà Nội Xe Con -
35A-472.88 - Ninh Bình Xe Con -
51D-932.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98A-787.66 - Bắc Giang Xe Con -
76A-283.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
60B-078.66 - Đồng Nai Xe Khách -