Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22A-220.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51M-232.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 37C-477.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 30K-634.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-273.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-724.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 90A-252.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-753.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-129.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 88C-283.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 24C-146.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 30K-614.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-247.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-083.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-782.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 67C-170.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 76A-257.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36C-452.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 20A-671.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-184.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51N-025.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 19C-233.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 30K-984.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-849.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-199.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 69A-170.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 77A-297.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-768.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73C-171.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 74A-231.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |