Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-686.68 900.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/12/2023 - 08:45
75A-355.55 230.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/12/2023 - 08:45
30K-692.69 80.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
51L-099.99 1.370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/12/2023 - 08:00
60K-466.66 380.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/12/2023 - 08:00
43A-838.38 220.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/12/2023 - 08:00
70A-492.92 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.86 55.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61K-312.12 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/12/2023 - 16:30
68A-311.11 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-686.85 45.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
81A-377.77 185.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61C-555.59 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
20A-707.07 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
88A-699.99 1.470.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 16:30
79A-500.00 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30L-141.41 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
75A-336.36 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-189.89 175.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
61C-559.59 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
30K-686.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-988.98 465.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51D-969.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
30K-686.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-112.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-825.25 160.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
72A-777.74 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-011.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20C-277.77 50.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
61C-557.57 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 23/12/2023 - 16:30