Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-687.89 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
72A-858.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-000.08 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-001.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-111.33 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-138.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30K-723.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-137.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-009.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
19A-588.38 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2024 - 14:45
94A-090.68 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 01/11/2024 - 14:45
49A-678.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-011.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
72A-833.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 14:45
75A-329.29 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 01/11/2024 - 14:45
89A-559.91 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-036.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-885.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-825.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93C-188.68 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
51L-797.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-395.36 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
11A-121.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93A-518.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-555.52 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-626.62 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-639.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-669.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-682.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-683.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45