Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-506.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-217.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-192.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-714.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-179.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73A-370.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
24C-148.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30K-957.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-155.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-427.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
90C-133.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
37K-306.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-172.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-608.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93C-176.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30K-809.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-774.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-357.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-227.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
69C-091.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
28A-207.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-272.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-480.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-226.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-295.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
74A-244.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51L-369.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-232.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-767.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-442.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |