Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-442.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-643.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 89C-319.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-483.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-650.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-370.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-838.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 25C-052.68 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 63A-289.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 47C-319.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 63D-008.68 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 43A-772.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-707.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 38C-200.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 34A-762.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73C-167.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 88A-629.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 47A-706.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 37K-247.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36A-974.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-457.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-470.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 17A-495.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-642.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-918.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-434.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98C-317.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 81A-395.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 34C-439.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 30K-654.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |