Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-370.88 | - | Long An | Xe Con | - |
85C-077.66 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
22A-231.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
29K-039.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-769.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-271.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-650.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-328.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-437.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86C-213.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30K-903.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-107.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
51K-757.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-754.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-673.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-290.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-662.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-177.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-317.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-179.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-924.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-152.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-109.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28C-102.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20C-267.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29K-052.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-787.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-920.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-384.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68A-297.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |