Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-429.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-773.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-204.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36C-441.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-094.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-291.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-236.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-706.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-234.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-184.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-165.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-675.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-445.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-449.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-343.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51D-995.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-253.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-217.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24C-147.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
61K-251.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-313.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-684.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82C-075.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-600.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-251.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-170.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-602.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-195.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-295.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-710.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |