Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-167.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-097.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71C-118.86 - Bến Tre Xe Tải -
34A-715.68 - Hải Dương Xe Con -
62A-372.66 - Long An Xe Con -
18A-391.66 - Nam Định Xe Con -
92A-355.68 - Quảng Nam Xe Con -
26C-134.86 - Sơn La Xe Tải -
17A-414.66 - Thái Bình Xe Con -
97C-038.86 - Bắc Kạn Xe Tải -
89A-449.86 - Hưng Yên Xe Con -
49A-602.88 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-632.66 - Phú Thọ Xe Con -
14B-047.68 - Quảng Ninh Xe Khách -
47A-690.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-492.88 - Đồng Nai Xe Con -
65A-525.88 - Cần Thơ Xe Con -
24C-171.68 - Lào Cai Xe Tải -
30K-435.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-473.68 - Hà Nội Xe Con -
38A-545.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-802.66 - Hải Dương Xe Con -
18A-394.68 - Nam Định Xe Con -
35A-421.66 - Ninh Bình Xe Con -
84C-112.86 - Trà Vinh Xe Tải -
48C-095.88 - Đắk Nông Xe Tải -
97A-075.88 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-424.86 - Hưng Yên Xe Con -
49C-350.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
19A-593.86 - Phú Thọ Xe Con -