Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-459.66 - Tây Ninh Xe Con -
29K-092.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-754.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-317.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-207.86 - Hải Phòng Xe Con -
72A-712.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
36C-567.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
49C-386.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
30K-409.68 - Hà Nội Xe Con -
51K-749.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-201.66 - Cần Thơ Xe Tải -
38A-552.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
18C-147.68 - Nam Định Xe Tải -
35A-432.86 - Ninh Bình Xe Con -
17A-378.86 - Thái Bình Xe Con -
30K-594.68 - Hà Nội Xe Con -
79A-492.88 - Khánh Hòa Xe Con -
49A-658.86 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-650.86 - Phú Thọ Xe Con -
36A-951.88 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-740.66 - Thái Nguyên Xe Con -
47C-343.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
15K-440.88 - Hải Phòng Xe Con -
30K-650.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-284.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-192.66 - Hải Phòng Xe Con -
93A-463.68 - Bình Phước Xe Con -
17C-218.68 - Thái Bình Xe Tải -
97A-076.66 - Bắc Kạn Xe Con -
30K-837.68 - Hà Nội Xe Con -