Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-130.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-495.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-147.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-750.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-415.88 - Bình Phước Xe Con -
89C-303.68 - Hưng Yên Xe Tải -
51L-109.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-850.86 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-670.68 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-334.88 - Quảng Bình Xe Con -
47A-705.68 - Đắk Lắk Xe Con -
51D-936.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
19A-550.66 - Phú Thọ Xe Con -
76A-249.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-701.86 - Thái Nguyên Xe Con -
27A-104.66 - Điện Biên Xe Con -
60K-347.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-171.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
93A-409.88 - Bình Phước Xe Con -
98A-654.66 - Bắc Giang Xe Con -
81C-238.68 - Gia Lai Xe Tải -
89C-300.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-477.86 - Khánh Hòa Xe Con -
28A-259.86 - Hòa Bình Xe Con -
51L-038.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-851.86 - Đà Nẵng Xe Con -
12A-224.68 - Lạng Sơn Xe Con -
47A-610.68 - Đắk Lắk Xe Con -
36K-001.86 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-293.66 - Nghệ An Xe Con -