Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-377.88 | - | Long An | Xe Con | - |
36C-450.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-961.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-109.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77C-245.66 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-762.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37C-480.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
78A-187.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-031.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-653.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-470.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-445.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-115.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-211.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24C-148.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-239.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-325.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82C-075.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-610.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-171.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-358.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-167.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-684.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-005.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-446.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-210.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51D-920.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-129.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-110.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
37C-487.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |