Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19C-231.66 - Phú Thọ Xe Tải -
30L-102.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-327.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-299.86 - Bình Định Xe Con -
99A-746.86 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-713.68 - Hải Dương Xe Con -
73C-169.66 - Quảng Bình Xe Tải -
74A-232.86 - Quảng Trị Xe Con -
86D-002.66 - Bình Thuận Xe tải van -
21A-180.68 - Yên Bái Xe Con -
14K-010.66 - Quảng Ninh Xe Con -
15K-172.66 - Hải Phòng Xe Con -
24A-254.86 - Lào Cai Xe Con -
81C-293.88 - Gia Lai Xe Tải -
43C-283.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
61K-353.86 - Bình Dương Xe Con -
77A-297.68 - Bình Định Xe Con -
99A-730.88 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-231.86 - Hà Nam Xe Con -
34A-716.88 - Hải Dương Xe Con -
73A-329.66 - Quảng Bình Xe Con -
63C-217.68 - Tiền Giang Xe Tải -
88C-274.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47A-652.88 - Đắk Lắk Xe Con -
95B-009.88 - Hậu Giang Xe Khách -
60K-359.66 - Đồng Nai Xe Con -
30L-140.86 - Hà Nội Xe Con -
15K-154.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-719.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
23A-167.86 - Hà Giang Xe Con -