Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92A-365.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 17A-411.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66A-251.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 49A-589.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-274.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-542.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14A-803.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 51L-067.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 29K-331.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-564.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-084.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-771.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 34A-707.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62A-360.68 | - | Long An | Xe Con | - |
| 92A-360.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 88A-653.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 48C-093.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 97C-037.68 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
| 81A-373.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 49A-625.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 36K-027.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 65C-253.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 64A-210.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 15K-184.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-046.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30M-207.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49C-384.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 30K-427.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-325.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 71A-192.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |