Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99B-031.68 - Bắc Ninh Xe Khách -
61K-293.86 - Bình Dương Xe Con -
77A-295.66 - Bình Định Xe Con -
74A-244.68 - Quảng Trị Xe Con -
76A-232.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-767.86 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-442.68 - Đồng Nai Xe Con -
51D-920.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-495.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72C-220.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
98A-639.66 - Bắc Giang Xe Con -
24A-247.68 - Lào Cai Xe Con -
37C-484.88 - Nghệ An Xe Tải -
11C-089.66 - Cao Bằng Xe Tải -
51L-214.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-129.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-392.88 - Cần Thơ Xe Con -
61K-264.88 - Bình Dương Xe Con -
90A-230.66 - Hà Nam Xe Con -
82A-125.86 - Kon Tum Xe Con -
76A-248.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-692.66 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-432.86 - Đồng Nai Xe Con -
51M-157.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
14C-465.88 - Quảng Ninh Xe Tải -
51D-936.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
93C-174.68 - Bình Phước Xe Tải -
69A-145.68 - Cà Mau Xe Con -
28A-201.88 - Hòa Bình Xe Con -
19A-584.86 - Phú Thọ Xe Con -