Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-120.68 - Hà Nội Xe Con -
29K-471.66 - Hà Nội Xe Tải -
51L-373.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11A-106.68 - Cao Bằng Xe Con -
38D-015.66 - Hà Tĩnh Xe tải van -
85A-118.66 - Ninh Thuận Xe Con -
60K-645.86 - Đồng Nai Xe Con -
51K-972.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-712.66 - Bắc Ninh Xe Con -
23A-141.88 - Hà Giang Xe Con -
68A-312.88 - Kiên Giang Xe Con -
75A-324.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30K-870.88 - Hà Nội Xe Con -
67A-297.66 - An Giang Xe Con -
98A-725.68 - Bắc Giang Xe Con -
85A-121.86 - Ninh Thuận Xe Con -
51K-951.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-475.66 - Cần Thơ Xe Con -
61K-357.68 - Bình Dương Xe Con -
99A-754.88 - Bắc Ninh Xe Con -
34C-391.88 - Hải Dương Xe Tải -
37K-311.86 - Nghệ An Xe Con -
75A-341.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-443.66 - Đồng Nai Xe Con -
22A-211.68 - Tuyên Quang Xe Con -
60C-671.68 - Đồng Nai Xe Tải -
75C-148.88 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
15C-436.86 - Hải Phòng Xe Tải -
95A-106.68 - Hậu Giang Xe Con -
76C-163.86 - Quảng Ngãi Xe Tải -