Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47C-413.86 - Đắk Lắk Xe Tải -
29K-113.88 - Hà Nội Xe Tải -
51L-273.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-060.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-417.88 - Hà Nội Xe Con -
29K-421.68 - Hà Nội Xe Tải -
37K-574.88 - Nghệ An Xe Con -
51D-914.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
61K-260.66 - Bình Dương Xe Con -
98A-664.88 - Bắc Giang Xe Con -
18A-443.68 - Nam Định Xe Con -
17A-435.88 - Thái Bình Xe Con -
51L-214.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-702.86 - Bắc Ninh Xe Con -
75C-151.66 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
47A-701.68 - Đắk Lắk Xe Con -
61C-618.86 - Bình Dương Xe Tải -
29K-072.68 - Hà Nội Xe Tải -
51L-344.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-790.86 - Hà Nội Xe Con -
98A-643.68 - Bắc Giang Xe Con -
18A-404.68 - Nam Định Xe Con -
92A-384.86 - Quảng Nam Xe Con -
26A-203.66 - Sơn La Xe Con -
22C-097.86 - Tuyên Quang Xe Tải -
51K-819.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-694.86 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-310.68 - Kiên Giang Xe Con -
49A-629.86 - Lâm Đồng Xe Con -
78C-741.68 - Phú Yên Xe Tải -