Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-252.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-540.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-402.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-465.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36K-033.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63C-237.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51L-195.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-391.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-714.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-444.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-571.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-296.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51K-850.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-348.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-215.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
34A-727.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-149.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-174.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-056.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79C-205.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
20A-674.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47C-342.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-533.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
84A-151.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61K-359.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-371.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66A-236.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-550.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-306.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-012.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |