Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19C-221.68 - Phú Thọ Xe Tải -
71B-023.88 - Bến Tre Xe Khách -
51L-280.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-385.88 - Cần Thơ Xe Con -
61K-277.86 - Bình Dương Xe Con -
99A-709.66 - Bắc Ninh Xe Con -
82A-131.88 - Kon Tum Xe Con -
73C-163.88 - Quảng Bình Xe Tải -
74C-125.88 - Quảng Trị Xe Tải -
51L-009.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-240.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-443.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
21A-171.88 - Yên Bái Xe Con -
14A-997.68 - Quảng Ninh Xe Con -
30K-427.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-747.88 - Hà Nội Xe Con -
51D-943.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-509.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-773.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
69A-137.88 - Cà Mau Xe Con -
30K-842.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-101.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-247.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
82A-134.86 - Kon Tum Xe Con -
73C-165.86 - Quảng Bình Xe Tải -
74A-248.86 - Quảng Trị Xe Con -
88C-261.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
76A-281.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-015.66 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-675.88 - Thái Nguyên Xe Con -