Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-470.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-342.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-433.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-482.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-121.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-160.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-351.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62C-225.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
51L-089.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-346.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-309.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
35A-404.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-365.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-411.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-251.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-589.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-274.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-542.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-803.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-067.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-331.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-564.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-084.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-771.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-707.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-360.68 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-360.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-653.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48C-093.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
97C-037.68 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |