Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63C-198.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 29K-039.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 79A-524.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-597.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70A-514.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-421.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 93A-446.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 71C-118.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
| 51L-056.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35A-410.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-395.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 17A-438.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-594.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 14A-875.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-461.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 47C-345.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 15C-481.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 70A-593.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-131.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-247.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 51L-243.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-306.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-654.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 62A-391.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 35A-394.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-353.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 17A-418.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63C-200.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 49A-612.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-817.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |