Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-131.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
79A-482.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-645.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-710.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-343.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-751.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-418.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98B-045.68 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
36A-970.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-673.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-804.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-410.88 | - | Long An | Xe Con | - |
21A-183.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-974.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-439.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89A-413.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-629.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-439.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37C-482.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
78A-200.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-318.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-163.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-627.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-627.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-182.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-394.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-423.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-389.66 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-779.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-227.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |