Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77A-302.66 - Bình Định Xe Con -
34A-723.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-302.68 - Quảng Bình Xe Con -
74A-240.86 - Quảng Trị Xe Con -
88C-276.86 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-002.68 - Kon Tum Xe tải van -
20A-720.88 - Thái Nguyên Xe Con -
29D-602.88 - Hà Nội Xe tải van -
30L-149.68 - Hà Nội Xe Con -
72A-739.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-473.66 - Bình Phước Xe Con -
79A-518.66 - Khánh Hòa Xe Con -
90B-013.66 - Hà Nam Xe Khách -
30K-975.88 - Hà Nội Xe Con -
61K-371.88 - Bình Dương Xe Con -
90A-242.88 - Hà Nam Xe Con -
82A-133.68 - Kon Tum Xe Con -
49C-329.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
47A-695.88 - Đắk Lắk Xe Con -
19A-601.88 - Phú Thọ Xe Con -
76A-295.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
36K-021.88 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-510.66 - Tây Ninh Xe Con -
27C-061.86 - Điện Biên Xe Tải -
60K-375.66 - Đồng Nai Xe Con -
51M-130.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30L-495.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-147.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-750.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-415.88 - Bình Phước Xe Con -