Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-847.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-251.88 - Hải Phòng Xe Con -
11B-016.68 - Cao Bằng Xe Khách -
99A-721.86 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-247.68 - Hà Nam Xe Con -
34A-701.68 - Hải Dương Xe Con -
82A-137.68 - Kon Tum Xe Con -
73C-162.68 - Quảng Bình Xe Tải -
51L-416.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-854.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-813.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-414.68 - Cần Thơ Xe Con -
21A-180.88 - Yên Bái Xe Con -
14D-029.88 - Quảng Ninh Xe tải van -
29D-566.86 - Hà Nội Xe tải van -
30L-382.66 - Hà Nội Xe Con -
15K-164.86 - Hải Phòng Xe Con -
72A-772.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
34A-703.88 - Hải Dương Xe Con -
74A-244.86 - Quảng Trị Xe Con -
61K-292.86 - Bình Dương Xe Con -
98A-721.66 - Bắc Giang Xe Con -
24A-302.88 - Lào Cai Xe Con -
30K-653.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-063.88 - Hà Nội Xe Con -
72A-770.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
77A-304.66 - Bình Định Xe Con -
34A-718.86 - Hải Dương Xe Con -
73A-303.88 - Quảng Bình Xe Con -
88C-271.86 - Vĩnh Phúc Xe Tải -