Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
94A-096.68 - Bạc Liêu Xe Con -
38A-543.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
79A-494.86 - Khánh Hòa Xe Con -
49A-630.68 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-409.66 - Bình Phước Xe Con -
20A-737.88 - Thái Nguyên Xe Con -
51M-064.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
75B-031.66 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
51L-235.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-329.86 - Bắc Giang Xe Tải -
74A-227.68 - Quảng Trị Xe Con -
30K-712.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-374.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93C-181.88 - Bình Phước Xe Tải -
19A-600.88 - Phú Thọ Xe Con -
21A-190.86 - Yên Bái Xe Con -
63A-327.66 - Tiền Giang Xe Con -
30K-736.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-261.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-362.88 - Long An Xe Con -
68A-376.68 - Kiên Giang Xe Con -
73A-312.68 - Quảng Bình Xe Con -
88C-273.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47A-665.86 - Đắk Lắk Xe Con -
82D-006.88 - Kon Tum Xe tải van -
49A-641.66 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-359.68 - Nghệ An Xe Con -
76A-290.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
70C-192.88 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-378.66 - Đồng Nai Xe Con -