Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67C-172.86 | - | An Giang | Xe Tải | - |
48A-191.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66C-163.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
81A-370.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-485.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-470.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21C-115.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29K-092.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-737.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-211.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-498.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66C-167.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30M-342.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-824.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-392.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-172.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-780.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-299.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
71A-177.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-589.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18A-430.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-404.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
48A-217.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-265.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-402.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-655.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-602.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-401.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-065.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-894.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |