Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21A-176.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-669.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-024.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73D-011.68 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
76A-310.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
81A-384.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-632.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-309.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99B-032.66 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
37K-280.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-169.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-604.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-964.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-330.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-809.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-429.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71C-117.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
62C-190.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
18A-371.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
22A-225.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-431.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-434.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-272.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
97C-036.88 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
89A-435.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-661.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-190.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
74C-124.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
30K-476.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-430.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |