Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-335.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-411.68 - Đồng Nai Xe Con -
86A-322.68 - Bình Thuận Xe Con -
51K-954.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-932.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-726.86 - Bắc Ninh Xe Con -
23A-132.86 - Hà Giang Xe Con -
51N-109.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-032.68 - Hà Nội Xe Con -
18A-421.68 - Nam Định Xe Con -
85A-115.86 - Ninh Thuận Xe Con -
30K-870.66 - Hà Nội Xe Con -
67A-312.86 - An Giang Xe Con -
98A-734.88 - Bắc Giang Xe Con -
64A-163.68 - Vĩnh Long Xe Con -
51K-846.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-671.68 - Bắc Ninh Xe Con -
19A-729.86 - Phú Thọ Xe Con -
85A-136.68 - Ninh Thuận Xe Con -
98A-877.66 - Bắc Giang Xe Con -
66D-013.86 - Đồng Tháp Xe tải van -
30L-049.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-154.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-564.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11A-113.86 - Cao Bằng Xe Con -
34C-378.68 - Hải Dương Xe Tải -
78A-190.68 - Phú Yên Xe Con -
75A-350.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-178.66 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-653.88 - Đắk Lắk Xe Con -