Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-469.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-528.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30K-844.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-462.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-778.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-536.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-416.66 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-514.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-613.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-357.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-202.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
92A-374.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-438.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-133.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-697.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-694.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-580.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-469.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-705.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-163.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-172.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-734.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-393.66 | - | Long An | Xe Con | - |
48A-210.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-241.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-337.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-480.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-344.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-507.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-367.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |