Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-143.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-700.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-312.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
18C-152.88 - Nam Định Xe Tải -
63A-283.88 - Tiền Giang Xe Con -
29K-063.66 - Hà Nội Xe Tải -
81A-381.86 - Gia Lai Xe Con -
89A-450.88 - Hưng Yên Xe Con -
49A-603.68 - Lâm Đồng Xe Con -
15K-180.66 - Hải Phòng Xe Con -
19A-557.68 - Phú Thọ Xe Con -
70A-517.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-372.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-134.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
70A-592.86 - Tây Ninh Xe Con -
30K-434.68 - Hà Nội Xe Con -
62C-220.66 - Long An Xe Tải -
74A-233.88 - Quảng Trị Xe Con -
63A-264.86 - Tiền Giang Xe Con -
29K-087.88 - Hà Nội Xe Tải -
89A-451.88 - Hưng Yên Xe Con -
49A-604.86 - Lâm Đồng Xe Con -
30K-771.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-949.68 - Hà Nội Xe Con -
19A-544.68 - Phú Thọ Xe Con -
76A-243.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-464.86 - Đồng Nai Xe Con -
64C-139.66 - Vĩnh Long Xe Tải -
30K-474.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-244.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -