Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-136.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-204.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-210.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-431.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-872.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47C-417.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-139.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-990.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-390.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-500.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-673.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-082.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-400.86 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-378.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
84A-130.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61C-579.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86C-192.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
99C-264.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-583.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-138.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-100.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-219.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-451.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-902.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-215.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-790.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-263.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-254.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-412.66 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-350.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |