Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-361.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-416.88 - Bình Phước Xe Con -
89C-300.66 - Hưng Yên Xe Tải -
51L-169.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-206.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-312.66 - Bình Định Xe Con -
34A-772.86 - Hải Dương Xe Con -
12A-224.88 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-311.86 - Quảng Bình Xe Con -
74A-230.68 - Quảng Trị Xe Con -
63A-253.88 - Tiền Giang Xe Con -
24C-143.68 - Lào Cai Xe Tải -
19A-537.88 - Phú Thọ Xe Con -
36A-947.66 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-765.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-535.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-402.86 - Đồng Nai Xe Con -
15K-231.88 - Hải Phòng Xe Con -
93A-436.68 - Bình Phước Xe Con -
98A-775.68 - Bắc Giang Xe Con -
81C-254.86 - Gia Lai Xe Tải -
89C-297.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-471.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-719.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-274.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-294.68 - Bình Định Xe Con -
12A-220.86 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-314.68 - Quảng Bình Xe Con -
36K-004.68 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-277.68 - Nghệ An Xe Con -