Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-848.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
51L-121.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 16:30
62C-191.91 40.000.000 Long An Xe Tải 08/01/2024 - 16:30
49C-344.44 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 08/01/2024 - 16:30
23A-138.38 40.000.000 Hà Giang Xe Con 08/01/2024 - 16:30
30K-884.84 85.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 16:30
85C-079.79 40.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 08/01/2024 - 16:30
30K-833.83 125.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 15:45
49A-669.69 105.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/01/2024 - 15:45
72A-756.56 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/01/2024 - 15:45
21A-189.89 70.000.000 Yên Bái Xe Con 08/01/2024 - 15:45
67A-289.89 165.000.000 An Giang Xe Con 08/01/2024 - 15:45
37K-298.98 115.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 15:00
37K-322.22 190.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 14:15
51L-333.33 8.350.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
88A-667.66 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-999.90 540.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 14:15
14A-882.88 215.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/01/2024 - 14:15
30K-888.80 315.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 13:30
51L-191.99 260.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30L-161.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
30K-888.87 440.000.000 Hà Nội Xe Con 08/01/2024 - 11:00
37K-282.86 45.000.000 Nghệ An Xe Con 08/01/2024 - 10:15
60K-433.33 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 10:15
21A-186.86 95.000.000 Yên Bái Xe Con 08/01/2024 - 10:15
60K-439.39 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/01/2024 - 10:15
47A-663.66 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/01/2024 - 10:15
43A-833.33 305.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/01/2024 - 09:30
51L-131.31 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 09:30
51L-393.93 215.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/01/2024 - 09:30