Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-834.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
64A-203.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
15K-190.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24C-171.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
30K-476.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-430.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-803.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-372.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-739.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26C-138.86 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
84C-112.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
48C-097.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
66A-249.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86C-184.86 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
97A-075.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
49A-614.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-749.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-536.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-674.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-481.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-167.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-902.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-376.66 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-404.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-229.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-372.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-175.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-420.68 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-353.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-118.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |