Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-921.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-372.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-403.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-709.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-380.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-477.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-272.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-242.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
30K-547.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-202.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-492.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-994.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-209.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
24C-152.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
34C-451.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35C-149.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
83A-164.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-413.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-269.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-541.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-259.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-133.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49C-331.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
20A-761.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-507.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-355.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-451.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14K-043.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-401.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
98A-723.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |