Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68B-035.88 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
30K-673.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-804.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-410.88 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-378.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-371.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
83C-120.66 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
88A-652.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-413.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-629.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-308.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-850.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-484.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-439.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-627.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-182.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-394.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-423.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-389.66 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-375.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
88A-641.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-564.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-384.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-632.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-297.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-022.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-492.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-613.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-309.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-964.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |