Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88C-274.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47A-652.88 - Đắk Lắk Xe Con -
95B-009.88 - Hậu Giang Xe Khách -
29K-040.88 - Hà Nội Xe Tải -
51L-325.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-359.66 - Đồng Nai Xe Con -
15K-154.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-719.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
51K-784.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-241.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-544.66 - Hà Nội Xe Con -
23A-167.86 - Hà Giang Xe Con -
34A-694.68 - Hải Dương Xe Con -
82A-130.86 - Kon Tum Xe Con -
63A-274.66 - Tiền Giang Xe Con -
84C-111.88 - Trà Vinh Xe Tải -
19A-535.88 - Phú Thọ Xe Con -
36K-054.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-749.86 - Thái Nguyên Xe Con -
27C-061.88 - Điện Biên Xe Tải -
51M-221.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
72A-741.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-407.88 - Bình Phước Xe Con -
28A-210.86 - Hòa Bình Xe Con -
79A-521.66 - Khánh Hòa Xe Con -
38A-704.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-847.68 - Đà Nẵng Xe Con -
63A-259.86 - Tiền Giang Xe Con -
88A-653.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
70A-496.66 - Tây Ninh Xe Con -