Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-733.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82C-083.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
12C-119.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
63A-253.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-548.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-732.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-391.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-073.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-580.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-812.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-737.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-405.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38C-253.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
61K-420.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-334.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-231.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-250.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
26D-009.86 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
37K-375.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-274.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-401.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-558.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-344.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-829.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-424.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-480.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89C-355.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51L-359.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-427.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-305.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |