Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17C-184.86 - Thái Bình Xe Tải -
88A-630.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60C-673.66 - Đồng Nai Xe Tải -
19A-597.66 - Phú Thọ Xe Con -
36K-078.68 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-471.66 - Tây Ninh Xe Con -
93A-439.86 - Bình Phước Xe Con -
98A-674.66 - Bắc Giang Xe Con -
30K-884.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-807.66 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-404.66 - Cần Thơ Xe Con -
34A-787.66 - Hải Dương Xe Con -
12A-230.86 - Lạng Sơn Xe Con -
17A-426.88 - Thái Bình Xe Con -
79A-493.86 - Khánh Hòa Xe Con -
49C-364.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
14C-404.66 - Quảng Ninh Xe Tải -
43C-317.86 - Đà Nẵng Xe Tải -
30K-940.68 - Hà Nội Xe Con -
72A-771.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
43A-819.86 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-395.66 - Bình Dương Xe Con -
34A-787.88 - Hải Dương Xe Con -
62C-185.68 - Long An Xe Tải -
83A-175.66 - Sóc Trăng Xe Con -
17A-439.66 - Thái Bình Xe Con -
88A-671.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-404.88 - Hưng Yên Xe Con -
14C-385.66 - Quảng Ninh Xe Tải -
30L-047.66 - Hà Nội Xe Con -