Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-452.86 - Cần Thơ Xe Con -
34A-716.68 - Hải Dương Xe Con -
73A-301.66 - Quảng Bình Xe Con -
29K-046.66 - Hà Nội Xe Tải -
19A-660.68 - Phú Thọ Xe Con -
76A-285.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
70C-189.88 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-365.88 - Đồng Nai Xe Con -
26C-163.66 - Sơn La Xe Tải -
30K-840.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-342.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-721.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
79A-511.68 - Khánh Hòa Xe Con -
24A-270.68 - Lào Cai Xe Con -
38C-246.88 - Hà Tĩnh Xe Tải -
30K-627.66 - Hà Nội Xe Con -
90A-237.68 - Hà Nam Xe Con -
34A-734.86 - Hải Dương Xe Con -
12C-119.86 - Lạng Sơn Xe Tải -
63A-275.88 - Tiền Giang Xe Con -
47A-707.86 - Đắk Lắk Xe Con -
19A-545.68 - Phú Thọ Xe Con -
70A-543.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-375.86 - Đồng Nai Xe Con -
36K-250.68 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-105.68 - Hà Nội Xe Tải -
72A-724.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-459.86 - Bình Phước Xe Con -
81C-250.68 - Gia Lai Xe Tải -
79A-478.68 - Khánh Hòa Xe Con -