Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-728.66 - Hải Dương Xe Con -
63A-259.68 - Tiền Giang Xe Con -
88A-625.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-547.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-709.86 - Hà Nội Xe Con -
51D-930.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-273.86 - Nghệ An Xe Con -
36C-455.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
70A-455.88 - Tây Ninh Xe Con -
27A-102.88 - Điện Biên Xe Con -
60K-340.66 - Đồng Nai Xe Con -
36B-048.66 - Thanh Hóa Xe Khách -
15K-204.88 - Hải Phòng Xe Con -
30K-944.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-343.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-789.66 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-412.68 - Cần Thơ Xe Con -
38C-201.86 - Hà Tĩnh Xe Tải -
25A-073.86 - Lai Châu Xe Con -
73C-164.86 - Quảng Bình Xe Tải -
79A-511.88 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-245.68 - Nghệ An Xe Con -
76A-260.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
70A-483.88 - Tây Ninh Xe Con -
93A-453.88 - Bình Phước Xe Con -
30K-847.88 - Hà Nội Xe Con -
34A-921.66 - Hải Dương Xe Con -
99A-746.68 - Bắc Ninh Xe Con -
35A-372.88 - Ninh Bình Xe Con -
17A-403.66 - Thái Bình Xe Con -