Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-025.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-428.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-195.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-175.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79C-207.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30K-810.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-712.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-263.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-203.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
76A-297.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-783.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-376.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-949.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-920.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-170.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-746.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-094.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
79A-499.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-067.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-808.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-413.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-302.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-690.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-219.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-143.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-249.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
37K-323.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-246.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-052.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-352.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |