Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26A-185.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 17A-428.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 84C-116.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 15K-167.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 79C-210.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 49A-620.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-580.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70A-517.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 67C-195.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 43C-291.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 65A-406.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-302.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 29K-452.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 49C-388.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 71A-180.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
| 34A-801.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 35A-441.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 84A-119.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 48A-217.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 66A-265.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 29D-602.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30L-149.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-739.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-473.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 97A-076.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 89A-464.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 88A-803.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 30K-975.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-371.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 71A-184.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |