Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-709.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
37K-202.66 - Nghệ An Xe Con -
70A-492.68 - Tây Ninh Xe Con -
72A-759.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-369.88 - Gia Lai Xe Con -
30L-034.66 - Hà Nội Xe Con -
34C-451.68 - Hải Dương Xe Tải -
62C-190.88 - Long An Xe Tải -
35C-149.66 - Ninh Bình Xe Tải -
83A-164.86 - Sóc Trăng Xe Con -
17A-413.68 - Thái Bình Xe Con -
63A-269.86 - Tiền Giang Xe Con -
30K-960.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-453.68 - Hà Nội Xe Con -
89A-454.66 - Hưng Yên Xe Con -
49C-331.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
20A-761.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-507.86 - Tây Ninh Xe Con -
47C-355.88 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-451.88 - Đồng Nai Xe Con -
14K-043.86 - Quảng Ninh Xe Con -
75A-401.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
15K-240.66 - Hải Phòng Xe Con -
93A-450.88 - Bình Phước Xe Con -
30K-931.86 - Hà Nội Xe Con -
94A-098.66 - Bạc Liêu Xe Con -
38A-546.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
92C-227.66 - Quảng Nam Xe Tải -
66A-231.68 - Đồng Tháp Xe Con -
29K-067.66 - Hà Nội Xe Tải -