Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74C-130.86 - Quảng Trị Xe Tải -
76A-233.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-448.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
20A-671.68 - Thái Nguyên Xe Con -
51N-108.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51D-941.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-172.68 - Hải Phòng Xe Con -
93A-483.66 - Bình Phước Xe Con -
28A-205.66 - Hòa Bình Xe Con -
19C-235.88 - Phú Thọ Xe Tải -
20A-695.86 - Thái Nguyên Xe Con -
51N-139.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51D-970.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51K-874.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-172.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-761.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93C-174.88 - Bình Phước Xe Tải -
28A-205.88 - Hòa Bình Xe Con -
79C-205.68 - Khánh Hòa Xe Tải -
24A-293.68 - Lào Cai Xe Con -
77A-340.66 - Bình Định Xe Con -
99A-722.86 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-755.66 - Hải Dương Xe Con -
73A-330.86 - Quảng Bình Xe Con -
63C-202.88 - Tiền Giang Xe Tải -
88C-264.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
74B-017.68 - Quảng Trị Xe Khách -
15K-180.86 - Hải Phòng Xe Con -
72A-705.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
69A-140.88 - Cà Mau Xe Con -