Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51D-920.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-129.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
95A-110.86 - Hậu Giang Xe Con -
37C-487.68 - Nghệ An Xe Tải -
76A-275.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
99B-031.68 - Bắc Ninh Xe Khách -
61K-293.86 - Bình Dương Xe Con -
77A-295.66 - Bình Định Xe Con -
74A-244.68 - Quảng Trị Xe Con -
76A-232.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-767.86 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-442.68 - Đồng Nai Xe Con -
51D-920.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-495.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72C-220.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
98A-639.66 - Bắc Giang Xe Con -
24A-247.68 - Lào Cai Xe Con -
37C-484.88 - Nghệ An Xe Tải -
11C-089.66 - Cao Bằng Xe Tải -
51L-214.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-129.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-392.88 - Cần Thơ Xe Con -
61K-264.88 - Bình Dương Xe Con -
90A-230.66 - Hà Nam Xe Con -
82A-125.86 - Kon Tum Xe Con -
76A-254.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-436.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
20A-711.86 - Thái Nguyên Xe Con -
30K-601.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-884.66 - Hà Nội Xe Con -