Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-633.86 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-200.66 - Nghệ An Xe Con -
78C-740.86 - Phú Yên Xe Tải -
75A-356.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
93C-201.68 - Bình Phước Xe Tải -
48A-207.66 - Đắk Nông Xe Con -
29K-417.66 - Hà Nội Xe Tải -
30L-253.68 - Hà Nội Xe Con -
67A-283.88 - An Giang Xe Con -
62A-374.86 - Long An Xe Con -
60K-692.88 - Đồng Nai Xe Con -
51K-765.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-709.86 - Bắc Ninh Xe Con -
75A-359.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-183.68 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-699.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-357.66 - Đồng Nai Xe Con -
51L-072.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
11A-105.86 - Cao Bằng Xe Con -
85A-118.86 - Ninh Thuận Xe Con -
77A-366.86 - Bình Định Xe Con -
51K-850.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-293.86 - Bình Thuận Xe Con -
99A-761.86 - Bắc Ninh Xe Con -
78A-190.66 - Phú Yên Xe Con -
75A-330.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-172.88 - Vĩnh Long Xe Con -
51N-104.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19C-271.66 - Phú Thọ Xe Tải -
30K-953.66 - Hà Nội Xe Con -