Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-330.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-289.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-377.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18C-144.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
60K-638.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-739.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-662.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-184.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-335.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-411.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-322.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51D-920.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-495.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-109.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-242.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-421.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
85A-115.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51L-214.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-129.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-419.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-653.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
64A-163.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51D-936.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19A-729.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-644.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
11A-127.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
85A-136.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
98A-877.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66D-013.86 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
20C-269.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |