Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-714.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-055.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19A-551.86 - Phú Thọ Xe Con -
60K-378.68 - Đồng Nai Xe Con -
72A-744.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-433.66 - Bình Phước Xe Con -
89C-318.86 - Hưng Yên Xe Tải -
77A-303.68 - Bình Định Xe Con -
73A-329.68 - Quảng Bình Xe Con -
63A-290.68 - Tiền Giang Xe Con -
51L-091.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-794.86 - Đà Nẵng Xe Con -
19A-540.66 - Phú Thọ Xe Con -
76A-229.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-674.88 - Thái Nguyên Xe Con -
27A-102.86 - Điện Biên Xe Con -
60K-400.86 - Đồng Nai Xe Con -
51M-087.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
93A-432.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-644.68 - Bắc Giang Xe Con -
81C-234.88 - Gia Lai Xe Tải -
89C-307.68 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-492.66 - Khánh Hòa Xe Con -
29K-097.68 - Hà Nội Xe Tải -
51L-162.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-260.68 - Hòa Bình Xe Con -
65A-409.86 - Cần Thơ Xe Con -
77A-284.68 - Bình Định Xe Con -
63A-296.86 - Tiền Giang Xe Con -
36K-002.68 - Thanh Hóa Xe Con -