Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-405.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-351.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-432.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-254.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-446.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-827.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-512.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-464.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-575.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-257.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-214.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-243.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62D-017.68 | - | Long An | Xe tải van | - |
30K-549.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-714.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-411.88 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-392.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-361.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
48C-093.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
81A-376.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-403.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-609.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-280.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-707.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-485.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65B-027.88 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
49C-390.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-416.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-453.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-173.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |