Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-203.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-675.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-305.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
68A-294.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-594.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75A-327.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-714.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20C-283.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
22A-205.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88A-654.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-756.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-723.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-784.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-426.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
11A-114.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
76C-159.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
51L-349.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-200.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
34C-379.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36A-944.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-180.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-403.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-061.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
78A-217.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
15D-034.68 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
67C-171.66 | - | An Giang | Xe Tải | - |
28A-208.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-887.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-240.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-372.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |