Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-162.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-190.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-186.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-489.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-540.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-401.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-176.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-591.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-790.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-394.88 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-364.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-373.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-130.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-220.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-451.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-319.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-820.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-810.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-065.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-077.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-415.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68C-165.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
70A-471.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-434.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72D-013.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
21A-223.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-348.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-013.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-612.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-190.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |