Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-472.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-901.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-812.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-290.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-738.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-633.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-831.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 51K-923.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-743.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 29K-471.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 35C-185.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 43A-787.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-649.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 37K-312.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 78A-191.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-329.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 86C-210.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 30L-137.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-952.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-420.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-648.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 11A-105.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 85A-118.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 30L-097.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-794.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-366.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-761.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 78A-190.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-330.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-172.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |