Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
78A-190.88 - Phú Yên Xe Con -
75A-364.68 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60C-705.88 - Đồng Nai Xe Tải -
30L-003.86 - Hà Nội Xe Con -
22A-235.68 - Tuyên Quang Xe Con -
60C-710.88 - Đồng Nai Xe Tải -
51D-932.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98A-787.66 - Bắc Giang Xe Con -
76A-283.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
99C-340.88 - Bắc Ninh Xe Tải -
61K-283.68 - Bình Dương Xe Con -
90C-138.68 - Hà Nam Xe Tải -
82C-080.86 - Kon Tum Xe Tải -
37K-314.88 - Nghệ An Xe Con -
76A-236.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
22A-204.86 - Tuyên Quang Xe Con -
51N-140.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72C-219.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
95C-075.88 - Hậu Giang Xe Tải -
24A-261.66 - Lào Cai Xe Con -
19A-670.68 - Phú Thọ Xe Con -
51L-278.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-291.86 - Bình Định Xe Con -
34A-751.86 - Hải Dương Xe Con -
76A-263.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-713.86 - Thái Nguyên Xe Con -
30K-461.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-807.86 - Hà Nội Xe Con -
51D-942.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
93C-181.86 - Bình Phước Xe Tải -