Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-741.66 - Hải Dương Xe Con -
35A-409.88 - Ninh Bình Xe Con -
86C-187.66 - Bình Thuận Xe Tải -
68A-310.88 - Kiên Giang Xe Con -
49A-610.66 - Lâm Đồng Xe Con -
47A-635.88 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-143.86 - Hà Nội Xe Tải -
30L-173.68 - Hà Nội Xe Con -
49C-389.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
30K-452.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-387.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67C-166.88 - An Giang Xe Tải -
71A-177.86 - Bến Tre Xe Con -
35A-394.68 - Ninh Bình Xe Con -
26A-191.66 - Sơn La Xe Con -
84C-112.88 - Trà Vinh Xe Tải -
88A-640.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
48A-197.66 - Đắk Nông Xe Con -
89A-423.66 - Hưng Yên Xe Con -
68C-166.86 - Kiên Giang Xe Tải -
70A-477.88 - Tây Ninh Xe Con -
30K-870.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-803.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-163.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-271.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-844.66 - Đà Nẵng Xe Con -
18A-412.66 - Nam Định Xe Con -
86A-263.68 - Bình Thuận Xe Con -
68A-319.88 - Kiên Giang Xe Con -
37K-239.66 - Nghệ An Xe Con -