Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-258.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-447.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-650.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-592.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-059.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-784.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-390.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-589.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-150.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-376.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-283.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-307.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-443.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-392.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-195.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88C-274.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61C-548.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
89A-411.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-592.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-417.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-047.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-251.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-757.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-781.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-630.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
84A-114.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61C-542.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-659.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-700.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-690.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |