Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99D-024.66 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
75A-317.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-605.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51D-996.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-272.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36C-450.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
21A-187.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
92C-261.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
37C-486.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-242.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-094.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-406.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-295.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-765.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-223.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30K-584.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-042.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-940.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21A-194.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-478.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-250.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76C-178.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
37C-487.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-215.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-169.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-387.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-753.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73C-163.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
60K-444.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-141.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |