Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-376.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-743.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 23A-141.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 34C-382.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 64A-169.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-654.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-405.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30L-307.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-433.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 11A-115.86 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 28A-213.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95A-115.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 85A-132.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 66A-302.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51K-971.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-074.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65C-203.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 36K-030.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 75A-361.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 60K-415.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-404.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60D-016.86 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 78A-220.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 15C-460.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 95A-117.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 24C-154.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 18A-372.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 98B-047.66 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 61K-263.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77C-240.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |