Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-284.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-337.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-414.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-117.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-172.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-302.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-203.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-502.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-320.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-911.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-677.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-422.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-375.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-039.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-760.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-727.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-039.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-223.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-539.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
67A-293.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-642.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-389.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-960.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-350.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78C-740.88 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
14A-871.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
64C-112.68 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
93A-523.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-830.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-447.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |