Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-422.66 - Bình Phước Xe Con -
20A-860.88 - Thái Nguyên Xe Con -
30M-190.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-931.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-243.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-765.66 - Bắc Giang Xe Con -
17A-405.66 - Thái Bình Xe Con -
66A-265.88 - Đồng Tháp Xe Con -
29K-069.66 - Hà Nội Xe Tải -
49A-636.88 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-544.86 - Phú Thọ Xe Con -
14A-821.86 - Quảng Ninh Xe Con -
36K-014.68 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-764.66 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-535.86 - Tây Ninh Xe Con -
30K-447.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-032.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-304.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20B-036.68 - Thái Nguyên Xe Khách -
30K-874.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-807.68 - Đà Nẵng Xe Con -
98C-313.88 - Bắc Giang Xe Tải -
62A-369.86 - Long An Xe Con -
92A-350.68 - Quảng Nam Xe Con -
17A-467.88 - Thái Bình Xe Con -
66A-256.68 - Đồng Tháp Xe Con -
15D-052.88 - Hải Phòng Xe tải van -
95B-019.88 - Hậu Giang Xe Khách -
81A-415.68 - Gia Lai Xe Con -
14A-874.68 - Quảng Ninh Xe Con -