Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 21A-174.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 51N-066.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-142.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93C-182.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 98A-702.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 79C-206.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 24A-272.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 81A-467.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 30K-770.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-529.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43C-289.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 77A-306.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90A-269.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-735.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-321.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-230.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 88C-275.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 20A-753.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30K-703.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-711.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 79A-510.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 90A-300.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 30K-950.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-381.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-303.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-711.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 90A-242.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34A-741.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-635.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-301.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |