Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77C-245.86 - Bình Định Xe Tải -
34A-740.88 - Hải Dương Xe Con -
25C-050.66 - Lai Châu Xe Tải -
12A-235.66 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-320.88 - Quảng Bình Xe Con -
63A-278.66 - Tiền Giang Xe Con -
47A-694.88 - Đắk Lắk Xe Con -
37K-206.88 - Nghệ An Xe Con -
36A-942.66 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-394.86 - Đồng Nai Xe Con -
51M-129.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-645.88 - Hà Nội Xe Con -
89A-438.66 - Hưng Yên Xe Con -
30K-783.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-767.66 - Đà Nẵng Xe Con -
25A-071.86 - Lai Châu Xe Con -
63A-272.68 - Tiền Giang Xe Con -
88A-647.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-594.88 - Đắk Lắk Xe Con -
79A-514.86 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-241.86 - Nghệ An Xe Con -
70A-470.88 - Tây Ninh Xe Con -
27C-060.68 - Điện Biên Xe Tải -
51K-904.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-773.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-447.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-670.88 - Bắc Giang Xe Con -
89A-439.66 - Hưng Yên Xe Con -
51K-871.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-420.68 - Cần Thơ Xe Con -