Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-105.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-472.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-152.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-442.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-547.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-373.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-424.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-357.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84C-115.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
48C-093.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
66A-262.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
79C-229.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
97A-091.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
81A-370.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-601.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-597.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-853.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-057.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-391.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-641.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-250.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-125.86 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29K-409.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-417.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-544.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-845.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
66A-229.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-365.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-160.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-644.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |