Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-050.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-785.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 81C-255.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 79A-474.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 89A-554.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 51L-108.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-768.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 38C-223.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 34A-720.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 63A-259.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-635.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 19A-581.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36C-452.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 70A-479.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-420.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-165.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-720.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-054.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-823.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-241.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89A-534.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30K-948.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-712.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-764.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-672.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 38C-199.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 73A-301.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88A-610.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 37K-246.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76A-260.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |