Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-521.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
65A-418.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-308.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
63A-279.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-547.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-296.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
27C-069.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
60K-385.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-657.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-213.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-717.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-459.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-650.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-710.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65A-411.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-315.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-311.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
74A-234.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-263.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-652.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76D-008.66 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
19A-544.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-778.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-102.68 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51M-063.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-740.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-422.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-233.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-493.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-139.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |