Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89C-322.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-470.88 - Khánh Hòa Xe Con -
51K-760.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-320.68 - Bình Dương Xe Con -
34A-794.88 - Hải Dương Xe Con -
25C-049.86 - Lai Châu Xe Tải -
47A-620.66 - Đắk Lắk Xe Con -
30L-064.68 - Hà Nội Xe Con -
37K-247.86 - Nghệ An Xe Con -
36A-971.86 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-476.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-403.88 - Đồng Nai Xe Con -
51N-035.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-578.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
72A-737.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
89A-564.86 - Hưng Yên Xe Con -
43A-775.66 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-390.68 - Bình Dương Xe Con -
12A-242.86 - Lạng Sơn Xe Con -
63A-271.88 - Tiền Giang Xe Con -
88A-642.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30K-720.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-223.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-205.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-609.88 - Phú Thọ Xe Con -
36A-950.88 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-464.66 - Tây Ninh Xe Con -
15K-242.88 - Hải Phòng Xe Con -
30K-994.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-367.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -