Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-040.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-353.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-410.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-897.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-509.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21C-097.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28A-204.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36C-435.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-105.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-742.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-435.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
77C-236.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-735.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-214.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-182.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-157.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-253.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-741.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-261.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24C-150.86 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-289.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15K-206.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-452.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99B-030.66 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99A-648.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90C-132.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-620.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-254.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-009.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-901.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |