Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-447.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
71A-215.68 - Bến Tre Xe Con -
74C-128.66 - Quảng Trị Xe Tải -
51L-464.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-262.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-736.88 - Thái Nguyên Xe Con -
51N-112.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
14K-037.68 - Quảng Ninh Xe Con -
69A-132.68 - Cà Mau Xe Con -
24A-244.66 - Lào Cai Xe Con -
37D-039.68 - Nghệ An Xe tải van -
51K-814.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-042.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-722.86 - Hà Nội Xe Con -
69C-107.66 - Cà Mau Xe Tải -
34A-771.68 - Hải Dương Xe Con -
82A-125.66 - Kon Tum Xe Con -
47A-628.86 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-954.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-770.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-931.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-298.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-687.66 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-177.68 - Yên Bái Xe Con -
51L-994.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
69A-147.68 - Cà Mau Xe Con -
28C-105.88 - Hòa Bình Xe Tải -
24A-265.86 - Lào Cai Xe Con -
37C-503.68 - Nghệ An Xe Tải -
51K-775.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -