Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-773.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-410.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 81A-354.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 65C-258.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 95B-016.68 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 30K-703.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-765.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-412.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 94A-094.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-592.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 35A-431.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92C-245.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 83A-166.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 89A-405.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-508.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 19A-578.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 60K-371.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-178.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-073.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37C-576.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 79C-232.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 30L-014.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-471.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-971.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38A-553.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 62A-448.86 | - | Long An | Xe Con | - |
| 17A-373.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66A-237.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-497.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-487.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |