Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-271.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-642.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-087.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-841.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-292.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-205.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-609.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-950.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-464.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-242.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-215.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-269.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
83C-124.68 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
17C-197.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63A-269.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-173.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
29K-097.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-402.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-330.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
37K-284.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-609.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-480.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-955.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20C-315.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
76A-288.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
72A-735.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-445.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-773.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-095.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
29K-100.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |